Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Celtic B VS Glasgow Rangers U20 , lịch sử thành tích giao đấu Celtic B với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Celtic B vs Glasgow Rangers U20, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Celtic B vs Glasgow Rangers U20, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Celtic B vs Glasgow Rangers U20, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.jualanpcgame.com Celtic B VS Glasgow Rangers U20 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Celtic B VS Glasgow Rangers U20: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Celtic B VS Glasgow Rangers U20 www.jualanpcgame.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.jualanpcgame.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Celtic B VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.jualanpcgame.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Celtic B VS Glasgow Rangers U20 ở đâu, kênh nào được xem Celtic B VS Glasgow Rangers U20 www.jualanpcgame.com thì www.jualanpcgame.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.jualanpcgame.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Celtic B VS Chelsea còn có thể tại www.jualanpcgame.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Celtic BVS Chelsea. Celtic B VS Glasgow Rangers U20 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Celtic B VS Glasgow Rangers U20 bắt đầu. www.jualanpcgame.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LL
|
2022-03-19 |
Glasgow Rangers U20
|
3:0
|
Celtic B
|
3:0
|
Thua
|
||
SCO LL
|
2022-03-05 |
Celtic B
|
1:2
|
Glasgow Rangers U20
|
0:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Celtic B
Thành tích gầnđây10trậnCeltic B5Thắng0Hòa5ThuaGhi bàn33Bàn thua13Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LL
|
2022-12-07
|
Celtic B
|
1:3
|
Berwick Rangers
|
1:1
|
Thua
|
2Thua | 3.5lớn |
SCO LL
|
2022-12-03
|
Celtic B
|
5:0
|
Edinburgh University FC
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
SCO LL
|
2022-12-01
|
Celtic B
|
2:1
|
Boness Utd
|
0:0
|
Thắng
|
1.75Thua | 3.5Nhỏ |
SCO BC
|
2022-11-16
|
Dunfermline Athletic
|
2:1
|
Celtic B
|
2:1
|
Thua
|
0.75Thua | 3Hòa |
SCO LL
|
2022-11-12
|
Edinburgh University FC
|
2:4
|
Celtic B
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
SCO LL
|
2022-11-10
|
East Stirlingshire
|
0:3
|
Celtic B
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
SCO LL
|
2022-11-05
|
Celtic B
|
6:2
|
Broomhill FC
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
SCO LL
|
2022-10-08
|
Tranent Juniors
|
0:1
|
Celtic B
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
SCO LL
|
2022-10-01
|
Qarah
|
3:4
|
Celtic B
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
SCO LL
|
2022-09-01
|
Celtic B
|
6:0
|
Stirling University
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
Glasgow Rangers U20
10trậnGlasgow Rangers U205Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn25Bàn thua14Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:90%
|
||||||||
SCO LL
|
2022-12-22
|
Glasgow Rangers U20
|
2:3
|
Hearts (R)
|
0:3
|
Thua
|
2Thua | 4lớn |
SCO LL
|
2022-12-07
|
Glasgow Rangers U20
|
0:0
|
East Kilbride
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 3.5/4Nhỏ |
SCO LL
|
2022-12-03
|
Boness Utd
|
0:4
|
Glasgow Rangers U20
|
0:3
|
Thắng
|
lớn | |
SCO LL
|
2022-11-30
|
Glasgow Rangers U20
|
5:2
|
Broomhill FC
|
4:1
|
Thắng
|
2.25Thắng | 4/4.5lớn |
SCO LL
|
2022-11-12
|
Glasgow Rangers U20
|
4:1
|
Boness Utd
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
SCO BC
|
2022-11-09
|
Glasgow Rangers U20
|
0:3
|
Hamilton Academical
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
SCO LL
|
2022-11-05
|
Tranent Juniors
|
2:2
|
Glasgow Rangers U20
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
SCO LL
|
2022-10-29
|
Qarah
|
2:1
|
Glasgow Rangers U20
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
SCO LL
|
2022-10-22
|
Glasgow Rangers U20
|
3:0
|
Berwick Rangers
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
SCO LL
|
2022-10-19
|
Glasgow Rangers U20
|
4:1
|
East Stirlingshire
|
1:1
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
10
|
6
|
2
|
5
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
3
|
4
|
1
|
4
|
Đội khách
|
2
|
2
|
7
|
2
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
5
|
3
|
4
|
5
|
12
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
1
|
3
|
3
|
9
|
Đội khách
|
0
|
2
|
2
|
1
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
5
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
15
|
13
|
13
|
7
|
10
|
16
|
Đội nhà
|
11
|
10
|
9
|
5
|
8
|
10
|
Đội khách
|
4
|
3
|
4
|
2
|
2
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
8
|
7
|
8
|
8
|
8
|
Đội nhà
|
3
|
4
|
4
|
6
|
7
|
5
|
Đội khách
|
6
|
4
|
3
|
2
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.21
|
3.71
|
2.71
|
Đội nhà
|
1.07
|
1.14
|
1.0
|
Đội khách
|
8.22
|
8.83
|
7.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.81
|
3.0
|
2.63
|
Đội nhà
|
1.38
|
1.13
|
1.63
|
Đội khách
|
5.33
|
5.8
|
4.75
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|